Các giải pháp

Danh mục sản phẩm

Giới thiệu

Sản phẩm nổi bật

Tin tức nổi bật

Chất thải của trại nuôi tôm và phương pháp xử lý

Ngày đăng 19/03/2024

Chất thải của trại nuôi tôm và phương pháp xử lý

Chất thải bắt nguồn từ thức ăn không ăn hết, phân và chuyển hoá dinh dưỡng là nguồn gốc chủ yếu của các chất gây ô nhiễm ở các trại nuôi tôm quản lý kém. Người ta đã quan sát, thấy rằng trong hệ thống thâm canh tôm thì chỉ có 15 – 20% thức ăn được dùng vào phát triển mô động vật, có tới 15% tổng lượng thức ăn hao hụt do không ăn hết và thất thoát, chỉ có 40 – 45% là được sử dụng trong quá trình chuyển hoá bình thường, duy trì và lột vỏ. Lượng chất thải sinh ra có liên quan với công nghệ sản xuất thức ăn và hệ thống nuôi tôm. 

1)Chất  thải từ các trại nuôi tôm có thể có tác hại như nào 

Ngành công nghiệp nuôi tôm đã phát triển rất nhanh chóng ở các nước đang phát triển trong nhiều thập kỷ qua, đặc biệt là ở châu Á và châu Mỹ Latinh, cho phép các quốc gia tạo thu nhập và cung cấp việc làm cho hàng nghìn người. Tất cả các nhà sản xuất lớn đều cạnh tranh để đặt ra các mục tiêu sản xuất lớn hơn trong năm kế tiếp.

Nuôi tôm mang lại lợi ích kinh tế, nhưng nó cũng gây tác động đáng kể lên môi trường.

Thật không may, bước nhảy vọt trong sản xuất này thường kéo theo những tác động không mong muốn đối với khả năng tải của môi trường tại cơ sở sản xuất, có nguy cơ làm giảm năng suất. Một trong những nguyên nhân sâu xa của vấn đề này là do nước thải từ các trại nuôi tôm thải ra. Nước thải chứa rất nhiều chất dinh dưỡng và chất hữu cơ. Nếu không được xử lý, nó có thể gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho các vùng nước xung quanh và làm giảm đáng kể sức tải của môi trường.

2)Tại sao chất thải của trại nuôi tôm  lại nguy hiểm?

Các trang trại nuôi tôm thường nằm ở các khu vực ven biển, thậm chí một số nằm ngay sát bờ biển. Khi nông dân bắt đầu một chu kỳ sản xuất, họ thường lấy nước từ đại dương hoặc từ giếng để bơm vào ao của họ. Nước được thải trở lại môi trường trong suốt chu kỳ sản xuất.

Nước thải từ các trại nuôi tôm chứa các chất dinh dưỡng, chẳng hạn như nitơ và phốt pho, chất rắn lơ lửng và chất hữu cơ. Tất cả chúng đều là sản phẩm phụ trong các hoạt động nuôi trồng – từ thức ăn thừa, phân tôm và da chết, vi khuẩn phân hủy và thực vật phù du. Sau khi được thải ra ngoài, chất thải nước có tải lượng hữu cơ cao sẽ lan ra các vùng nước xung quanh.

Với số lượng nhỏ, nước thải nuôi tôm mang lại lợi ích cho môi trường xung quanh, có thể là hồ, sông hoặc đại dương, do hàm lượng chất dinh dưỡng và tải lượng hữu cơ của nó. Nhưng khi có nhiều trang trại xả nước thải ra ngoài, chúng có thể làm giảm đáng kể chất lượng nước. Quan trọng hơn, lượng nước thải ra từ các trại nuôi tôm có thể vượt quá khả năng tải của các thủy vực địa phương.

Nhiều nông dân sử dụng ao để lắng nước đầu vào (hình), nhưng không phải ai cũng có ao để lắng chất rắn ra khỏi nước đầu ra.

Sức tải liên quan đến sinh khối tối đa của sinh vật trên một đơn vị diện tích cụ thể, trong trường hợp này là một vùng nước, mà không vượt quá tác động tối đa đến năng suất và môi trường. Nếu vượt quá sức tải thì nguồn nước không thể sử dụng cho sản xuất được nữa. Tác động sẽ không chỉ gây bất lợi cho môi trường mà còn cho cả người nuôi. Sự tàn phá môi trường sẽ kéo theo sản xuất bị giảm đáng kể.

Nước thải không được xử lý cũng có thể là con đường gây lây lan bệnh tật. Dịch bệnh có thể lây lan từ trại này sang trại lân cận dọc theo bờ biển nếu tất cả họ sử dụng cùng một nguồn nước, gây ra một đợt bùng phát lớn trong khu vực. Một khi điều đó xảy ra, sẽ rất khó để khống chế.

3)Các giải pháp thay thế để xử lý nước thải

Dưới đây là một số phương pháp để giảm ô nhiễm nước từ các hoạt động nuôi tôm:

Thiết kế một chế độ cho ăn phù hợp hơn

Nếu trang trại có lượng tải hữu cơ cao, chế độ cho ăn phải là một trong những điều đầu tiên cần xem xét. Vì hầu hết các chất hữu cơ được tạo ra trong ao đều được lấy từ thức ăn thủy sản, nên chất lượng và chế độ thức ăn ảnh hưởng trực tiếp đến lượng chất hữu cơ trong nước. Để giảm lượng chất dinh dưỡng dư thừa, người nuôi có thể sử dụng thức ăn chất lượng cao và thực hiện các biện pháp cho ăn phù hợp – cụ thể là cho ăn đúng lượng và đúng thời điểm.

Có một lịch trình và kỹ thuật cho ăn tối ưu hóa để có thể giữ cho tải lượng hữu cơ của nước nuôi trong phạm vi cho phép

Sử dụng ao lắng

Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm chất rắn lơ lửng từ nước thải là sử dụng ao lắng. Nước thải từ ao nuôi thương phẩm được chuyển sang ao lắng qua một kênh. Sau đó, nước sẽ để lắng trong một thời gian, nhờ đó các chất rắn lơ lửng và chất hữu cơ có thể được giữ lại thay vì thải ra ngoài môi trường. Sau đó, nước thải được thoát ra ngoài qua bằng kênh đầu ra. Bằng cách sử dụng phương pháp này, người nuôi có thể giảm đến 90% chất rắn lơ lửng ra môi trường.

Kích thước lý tưởng cho ao lắng là khác nhau giữa các trang trại, nhưng điển hình là từ 10% đến 15% tổng kích thước ao nuôi. Tuy nhiên, tất cả đều phụ thuộc vào kết quả mà người nuôi mong muốn đạt được.

Siphon đáy ao và trao đổi nước

Trong quá trình nuôi, nên giảm lượng chất hữu cơ có chứa amoniac trong nước bằng cách siphon đáy ao. Tải trọng hữu cơ lắng xuống dưới dạng bùn đáy ao có thể được hút thường xuyên để giảm nồng độ amoniac. Điều này vừa có lợi cho việc duy trì chất lượng nước tốt trong suốt chu kỳ nuôi, vừa đảm bảo giảm được lượng tải hữu cơ trong nước thải đầu ra.

Tương tự như vậy, thay nước cũng là một cách tốt để ngăn chặn lượng hữu cơ tích tụ và gây ra các vấn đề về sức khỏe ở tôm và làm ô nhiễm môi trường.

Tránh thay nước trước ngày nuôi (DOC) từ 30 đến 40 để duy trì chất lượng nước ổn định, tốt. Nên bắt đầu thay nước hàng ngày từ 10 đến 30 phần trăm và tăng dần đều trong chu kỳ nuôi. Điều quan trọng là sử dụng nước đã qua xử lý để thay nhằm tránh các vấn đề về dịch bệnh (vì nước không được xử lý có thể đưa mầm bệnh vào ao).

Sử dụng các kỹ thuật xử lý sinh học

Một phương pháp xử lý sinh học là sử dụng vi khuẩn có lợi, hoặc chế phẩm sinh học, để xử lý nước thải. Các chủng vi khuẩn như Bacillus, Pseudomonas, Acinetobacter, Cellulomonas, Rhodopseudomonas, Nitrosomonas và Nitrobacter tạo điều kiện phân hủy nhanh chóng các hợp chất hữu cơ khác nhau trong nước và giảm tải lượng hữu cơ. Vi khuẩn sẽ đồng thời cạnh tranh với các mầm bệnh cơ hội và ức chế sự phát triển của chúng. Điều này sẽ ngăn chặn sự lây lan của mầm bệnh sang vùng nước xung quanh.

Trước khi xả nước, người nuôi có thể áp dụng chế phẩm sinh học thương mại trong ao sau xử lý, cho phép chúng hoạt động như chất xử lý sinh học.

Tạo hệ thống biofloc

Phương pháp quản lý chất thải khác là sử dụng hệ thống biofloc. Nó là một hệ thống mới, đang dần phổ biến. Trong hệ thống biofloc, sự trao đổi nước bị hạn chế hoặc bị loại bỏ và nước được duy trì ở tỷ lệ cacbon trên nitơ (C / N) cân bằng bằng cách bổ sung các nguồn cacbon bên ngoài, chẳng hạn như mật đường. Mục tiêu là để kích thích sự phát triển của  cộng đồng vi sinh vật sẽ hình thành các “Flocs”.

Tham khảo :

https://tomgiongrangdong.com/tiet-kiem-chi-phi-thuc-an/

https://tomgiongrangdong.com/4-dieu-quan-trong-khi-uong-tom-giong/

https://tomgiongrangdong.com/bot-trang-trong-ao-nuoi-tom/

Rạng Đông chúc bà con có một vụ nuôi thành công!!

👍 Fanpage FB: https://www.facebook.com/RangDongthuysan.Trangtrainuoitom.NinhThuan/
👍Tiktok:https://www.tiktok.com/@tomgiongrangdong
👍ZALO:https://www.zalo.com/@tomgiongrangdong
👍 WEBSITE:https://tomgiongrangdong.com/
👉 Hãy liên hệ ngay để được hỗ trợ và tư vấn
📞 HOTLINE : 0983952799

0983-952-799